ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bản thân" 2件

ベトナム語 bạn thân
button1
日本語 親友
例文 đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する
マイ単語
ベトナム語 bản thân
日本語 自身
本人
マイ単語

類語検索結果 "bản thân" 1件

ベトナム語 ủy ban thanh niên việt nam
日本語 ベトナム青年委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "bản thân" 5件

giới thiệu bản thân
自己紹介
đi du lịch cùng bạn thân
親友と旅行する
Tìm công việc phù hợp với bản thân
自分に合う仕事を探す
Cô ấy là bạn thân duy nhất của tôi ở Việt Nam
彼女は私のベトナムでの唯一の友人です
Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân mình.
簡潔に自己紹介をしてください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |